0 0 0 ▁t -0 ng -1 ▁c -2 ▁đ -3 nh -4 ▁l -5 ▁th -6 ▁v -7 ▁h -8 00 -9 ▁m -10 ▁b -11 ▁n -12 ▁tr -13 ▁s -14 ▁ch -15 ▁k -16 ▁p -17 ▁nh -18 ▁d -19 ▁00 -20 ▁g -21 ▁ph -22 ▁ng -23 '' -24 ▁kh -25 ▁và -26 ên -27 ▁là -28 an -29 qu -30 ▁qu -31 ác -32 ông -33 ại -34 ▁củ -35 iệ -36 ượ -37 ▁của -38 ▁gi -39 ▁0000 -40 ong -41 ▁r -42 ột -43 ược -44 ân -45 ▁một -46 ▁lo -47 ▁được -48 iế -49 ▁( -50 ▁nă -51 ườ -52 ▁* -53 er -54 ch -55 ▁năm -56 ▁x -57 ▁trong -58 ▁các -59 on -60 uy -61 ▁có -62 ới -63 in -64 ày -65 ▁0 -66 iên -67 ▁'' -68 ar -69 am -70 ài -71 ất -72 ▁họ -73 en -74 ành -75 ▁ho -76 ▁a -77 ▁thể -78 ười -79 or -80 ầu -81 ai -82 ình -83 ươ -84 inh -85 ương -86 ật -87 ▁này -88 ▁người -89 ay -90 al -91 ướ -92 iề -93 ực -94 ▁loại -95 ▁độ -96 ▁với -97 ▁thá -98 iể -99 ần -100 es -101 is -102 iện -103 au -104 ▁đã -105 ang -106 ▁cho -107 ▁ở -108 ▁phá -109 ung -110 ▁loài -111 el -112 ia -113 ▁số -114 ập -115 ận -116 ▁thành -117 ốc -118 iến -119 ính -120 ▁đầu -121 ải -122 at -123 ường -124 ▁vào -125 ▁từ -126 ộc -127 ước -128 ao -129 ản -130 ▁thu -131 ây -132 ▁học -133 iều -134 ức -135 ến -136 th -137 ùng -138 ▁ngh -139 us -140 ▁như -141 ▁tháng -142 anh -143 ▁không -144 àn -145 ững -146 im -147 ▁những -148 ol -149 ▁the -150 ▁kho -151 ▁tại -152 ▁khi -153 iệt -154 ▁công -155 ▁f -156 ic -157 0000 -158 il -159 ▁0000. -160 as -161 ▁quân -162 ời -163 ▁đó -164 ▁đến -165 ết -166 ối -167 ▁ngày -168 ▁nam -169 ▁quốc -170 ▁ông -171 ▁vật -172 ▁ra -173 ▁0000, -174 it -175 ▁000 -176 ống -177 ▁sau -178 ▁chính -179 àng -180 ơn -181 ▁đị -182 ▁dân -183 ▁về -184 id -185 ▁" -186 ục -187 ▁tiên -188 ur -189 ▁w -190 ▁để -191 ▁bị -192 âu -193 000 -194 em -195 ▁sự -196 ăn -197 ▁hoa -198 ▁trên -199 iê -200 os -201 ▁cu -202 ▁trung -203 ▁bắ -204 ▁giá -205 ▁nó -206 ền -207 ▁nhà -208 om -209 um -210 ồng -211 ội -212 ▁tiế -213 ▁y -214 ac -215 ằng -216 and -217 ích -218 ▁thực -219 ảng -220 ũng -221 ▁gia -222 ấn -223 ph -224 ▁mô -225 ▁j -226 ▁khoa -227 ặc -228 et -229 ánh -230 ▁làm -231 ▁theo -232 ▁bộ -233 ▁o -234 ▁- -235 ▁do -236 ▁tả -237 ▁hiện -238 án -239 ▁lại -240 ▁nước -241 ượng -242 ▁xu -243 iểu -244 ▁nhất -245 un -246 ảo -247 ▁cũng -248 ▁con -249 âm -250 ổi -251 ▁động -252 tr -253 ▁đại -254 ed -255 ▁hành -256 ▁chiến -257 ạo -258 úc -259 ), -260 ▁phát -261 ▁thuộc -262 iết -263 ▁quy -264 ễn -265 uyệ -266 oàn -267 ▁cả -268 le -269 ▁thế -270 ạt -271 ▁nhiều -272 òn -273 ▁anh -274 iệu -275 ▁di -276 ạn -277 iển -278 ▁bản -279 ▁thời -280 ▁tập -281 ae -282 ▁xã -283 ái -284 ad -285 át -286 ). -287 ▁khác -288 uyên -289 ▁tổ -290 ▁hai -291 ▁chỉ -292 ing -293 iêu -294 ịch -295 ir -296 ạc -297 ▁thị -298 ộng -299 ▁pháp -300 uyện -301 ▁nhân -302 ▁sử -303 iệc -304 ▁việt -305 ▁kỳ -306 ặt -307 ▁việc -308 ▁chú -309 òng -310 ơi -311 ag -312 ôi -313 ro -314 ▁quan -315 ấy -316 ấp -317 ▁đồng -318 ▁mà -319 ưở -320 ▁cùng -321 ▁lớ -322 ưởng -323 ăng -324 ôn -325 ▁hình -326 ▁còn -327 ▁viên -328 ▁khu -329 ▁dụ -330 ▁tin -331 ởi -332 ạng -333 ▁định -334 ▁(0000 -335 ▁cao -336 ▁xuất -337 ▁tên -338 ter -339 ▁thứ -340 ▁chủ -341 ig -342 ▁hội -343 ▁tự -344 ul -345 ▁trường -346 ▁in -347 ▁hơn -348 ▁thủ -349 ▁vị -350 ▁phí -351 ▁e -352 ▁sinh -353 ion -354 ấu -355 ỉnh -356 ▁nhưng -357 iền -358 ▁tu -359 iểm -360 ot -361 áng -362 ▁lý -363 ▁văn -364 ▁giải -365 ▁cuộc -366 ▁liên -367 ▁đội -368 ào -369 ứng -370 ▁bắc -371 ▁tây -372 ưa -373 ▁phần -374 ẫn -375 ▁chiế -376 ▁cách -377 ▁đông -378 ▁dự -379 re -380 ▁dụng -381 ọi -382 ▁lu -383 ▁lập -384 áy -385 .000 -386 op -387 ▁phía -388 ▁đề -389 ướng -390 ▁giới -391 ▁lớn -392 ▁cơ -393 ▁tuy -394 ▁bởi -395 óng -396 iệp -397 ▁phải -398 ▁bay -399 ▁bình -400 ▁lượng -401 ▁an -402 ▁trước -403 ▁giữ -404 ak -405 ▁bằng -406 ▁điều -407 ▁al -408 áo -409 ▁tỉnh -410 ách -411 ▁trở -412 ▁of -413 ợp -414 ▁thống -415 od -416 ▁hợp -417 ▁đường -418 ĩa -419 ▁đoàn -420 ▁ngo -421 ▁chúng -422 ▁thường -423 ▁lực -424 ▁vùng -425 pg -426 ▁phố -427 ▁giáo -428 ▁trình -429 ▁châu -430 ▁i -431 ▁0, -432 ▁diễn -433 òa -434 àu -435 ▁ban -436 ▁tiếng -437 ▁chức -438 ▁mỹ -439 óa -440 jpg -441 ển -442 ắc -443 ▁đi -444 iệm -445 ▁sĩ -446 ▁lên -447 ▁tiếp -448 ▁hoàng -449 ▁vì -450 ▁trị -451 ent -452 ▁kết -453 ▁qua -454 ▁sản -455 ell -456 ốn -457 ▁dương -458 ▁tế -459 ua -460 ▁nhận -461 ồm -462 ▁thông -463 ra -464 uyền -465 ▁tích -466 ▁st -467 ▁đây -468 ▁rằng -469 ▁sống -470 ưu -471 ec -472 ▁# -473 ▁ba -474 '', -475 ▁địa -476 ▁gồm -477 ▁sẽ -478 ồi -479 ▁đối -480 ▁hay -481 ạch -482 ▁so -483 ▁quyền -484 ▁đức -485 ồn -486 ▁hàng -487 ▁đánh -488 ▁to -489 ▁tính -490 ▁gọi -491 ▁huyện -492 ▁hệ -493 st -494 ▁nhiên -495 ▁tác -496 ▁vụ -497 ▁tổng -498 ▁tàu -499 ọng -500 ằm -501 ậu -502 ▁hoặc -503 ill -504 ▁tiểu -505 ▁minh -506 ▁điểm -507 ▁00, -508 ▁thì -509 ▁phim -510 ▁bắt -511 ap -512 hi -513 ▁tạo -514 ▁kinh -515 ▁máy -516 ▁: -517 ▁thái -518 ▁nữ -519 ắng -520 ri -521 ut -522 ▁mình -523 ▁tới -524 ▁danh -525 ab -526 ▁diện -527 ▁tranh -528 ▁phương -529 ▁chuy -530 ov -531 ▁hà -532 ▁đô -533 ▁nguyên -534 ▁mặt -535 ▁lệ -536 ▁trận -537 ▁đất -538 ▁nhạc -539 ▁& -540 ▁hóa -541 ard -542 ▁tử -543 ếu -544 ▁lần -545 av -546 ▁dư -547 ạnh -548 ẩm -549 ▁hòa -550 ▁đạo -551 ▁mới -552 oc -553 ▁– -554 ạm -555 ▁chu -556 ▁rất -557 eae -558 ▁** -559 ▁cộng -560 ▁vực -561 ▁cứ -562 ▁đá -563 ▁phân -564 ▁nên -565 ▁đặc -566 ▁cấp -567 ▁tư -568 ▁toàn -569 ▁khoảng -570 ốt -571 ▁vương -572 -00 -573 ▁chi -574 if -575 ▁bao -576 ▁thức -577 ▁nghĩa -578 ▁and -579 ▁hải -580 ▁bang -581 ▁cầu -582 ▁cô -583 ▁biển -584 iv -585 ▁tham -586 ▁quận -587 ▁ý -588 ▁0000) -589 ''. -590 ▁bảo -591 ▁tinh -592 ▁cử -593 ▁truyền -594 ▁su -595 -0000 -596 ầm -597 ùa -598 ▁gian -599 ▁ne -600 ne -601 ers -602 ens -603 ắt -604 og -605 ▁ar -606 ▁năng -607 ▁ngoài -608 ▁tiến -609 ist -610 ▁giữa -611 ob -612 ▁nhật -613 ▁thấy -614 ▁điện -615 ian -616 ▁chuyển -617 ▁đảo -618 ảnh -619 ▁nguy -620 ▁km -621 ▁đo -622 ▁de -623 ▁le -624 ▁đơn -625 ip -626 ▁hoạt -627 ▁cá -628 ▁thiết -629 êu -630 -0 -631 ▁tướng -632 ▁nghiệp -633 ▁mar -634 ▁tâm -635 ▁hiệu -636 ▁sáng -637 ▁đang -638 ▁cuối -639 êm -640 ▁phủ -641 ▁giả -642 ▁*'' -643 ie -644 ▁phong -645 ▁dưới -646 ▁nhau -647 ▁u -648 ich -649 all -650 ow -651 ▁bu -652 ▁thuật -653 ▁sông -654 ▁cổ -655 ▁triển -656 ▁phòng -657 ▁chế -658 ▁thanh -659 ▁trọng -660 ▁lan -661 ▁nơi -662 ▁bài -663 ▁lã -664 ▁đế -665 ine -666 óm -667 ▁nằm -668 ▁á -669 ìm -670 ▁đấu -671 ▁biệt -672 ▁ta -673 .. -674 ọc -675 ▁miêu -676 ▁đặt -677 ▁đình -678 ▁trưởng -679 ▁âm -680 ▁dùng -681 ▁tấn -682 ▁tăng -683 ắn -684 ▁mã -685 ỗi -686 ép -687 ▁dịch -688 ant -689 ▁trí -690 ▁lưu -691 ▁nội -692 ▁tiêu -693 ▁chất -694 ▁nói -695 ▁đổi -696 ▁kế -697 ▁ca -698 ▁chiếc -699 ▁vi -700 ét -701 ▁ảnh -702 ▁binh -703 ▁sách -704 ▁viện -705 ▁vai -706 ▁tình -707 '') -708 ừng -709 ▁dài -710 ber -711 ▁vẫn -712 ▁br -713 ▁nay -714 ▁sh -715 ▁bên -716 ▁thiên -717 ▁nhỏ -718 ▁trang -719 út -720 ▁vua -721 ▁chí -722 ▁is -723 ▁kỷ -724 ▁hậu -725 ▁chương -726 ▁mang -727 ▁vũ -728 ▁gần -729 ▁tài -730 ▁ăn -731 ▁bóng -732 ord -733 ▁thần -734 ưng -735 ▁lịch -736 ok -737 ▁nguyễn -738 iếu -739 ▁giao -740 est -741 ▁cứu -742 ỏi -743 ▁thay -744 ▁la -745 ▁thân -746 ẩn -747 yl -748 kh -749 ▁tuổi -750 ▁nhóm -751 ▁tương -752 ▁hát -753 ▁hu -754 ▁('' -755 ▁báo -756 ▁sư -757 ▁nhiệm -758 ▁biết -759 ▁phục -760 ▁biến -761 ▁bà -762 ọn -763 ▁tìm -764 ou -765 art -766 ▁hồ -767 ▁nổi -768 ▁z -769 ▁phi -770 ▁triều -771 ▁chơi -772 ▁phẩm -773 ▁sát -774 ry -775 aceae -776 ▁(0000) -777 ▁đều -778 ▁nghệ -779 ce -780 ▁mục -781 ▁bố -782 ▁fr -783 ĩnh -784 ▁quả -785 ev -786 ▁thương -787 ảy -788 ▁sở -789 ủy -790 ▁viết -791 ▁huy -792 ▁biểu -793 ▁0. -794 ậy -795 ▁sơn -796 ▁mùa -797 ta -798 ik -799 ess -800 ". -801 the -802 te -803 ina -804 ữu -805 ạp -806 ợi -807 ▁chưa -808 ton -809 ▁khí -810 ▁phụ -811 úp -812 ▁hoàn -813 ▁lúc -814 úng -815 ation -816 ▁đời -817 ▁du -818 ▁đưa -819 idae -820 ▁hữu -821 ... -822 ▁chiếm -823 ▁hộ -824 ▁mu -825 ▁tiền -826 ▁sân -827 ▁vệ -828 ▁gr -829 ▁thắng -830 ▁co -831 ▁dẫn -832 ▁kim -833 ▁quyết -834 ▁em -835 ▁long -836 ▁dù -837 ▁thi -838 ▁0.000 -839 ▁yếu -840 ▁triệu -841 man -842 io -843 ▁đóng -844 ▁bỏ -845 ▁tục -846 úi -847 eg -848 ▁dựng -849 ey -850 ▁màu -851 ▁liệu -852 ▁cư -853 ▁xây -854 ặng -855 ▁cái -856 ▁kiến -857 ▁cung -858 igh -859 ▁cảnh -860 ▁nhiệt -861 ▁miền -862 ▁nhập -863 ▁new -864 ệnh -865 ▁lãnh -866 ▁bất -867 ▁ứng -868 ▁quá -869 ▁thư -870 ẳng -871 ▁giáp -872 ▁000, -873 ạy -874 oh -875 ▁tho -876 ▁cây -877 ▁vô -878 und -879 ▁sang -880 ▁rộng -881 ▁cánh -882 ▁alb -883 ▁mạnh -884 ▁bán -885 ăm -886 ừa -887 ▁từng -888 ▁mất -889 ▁đảng -890 ▁hạng -891 ▁hướng -892 ▁chống -893 ▁00% -894 son -895 ah -896 ▁chết -897 ▁quản -898 ▁tra -899 ít -900 uyết -901 ▁pr -902 ▁tượng -903 ▁nào -904 ack -905 eo -906 ▁trấn -907 ▁giống -908 ▁ấn -909 ▁tộc -910 ▁xe -911 ấm -912 iêm -913 ▁mở -914 ▁ngu -915 ▁mỗi -916 ▁tất -917 ▁tay -918 ▁đài -919 ▁vận -920 ach -921 ▁chung -922 ▁kích -923 ▁sc -924 ub -925 ▁am -926 ▁cần -927 ▁núi -928 ▁lạc -929 ud -930 ▁ký -931 ▁nga -932 ▁hạ -933 ặp -934 .) -935 ▁sắc -936 se -937 ▁câu -938 ▁sp -939 ▁lấy -940 aw -941 ge -942 ▁ngữ -943 ib -944 ▁thuyết -945 ▁hy -946 ▁đạt -947 ▁thủy -948 ▁00.000 -949 ▁môi -950 ▁nguồn -951 ", -952 ▁dạng -953 ▁âu -954 ửa -955 ▁ty -956 ▁par -957 ▁niên -958 ▁yêu -959 end -960 -000 -961 ▁trần -962 ff -963 ata -964 ▁trợ -965 ▁00. -966 ▁độc -967 eb -968 thực -969 ▁can -970 ▁thêm -971 ▁phản -972 ▁tỷ -973 ▁nghiên -974 ium -975 ▁thích -976 ▁ngôi -977 sh -978 ep -979 ▁đoạn -980 ▁giờ -981 ứa -982 ass -983 ▁ii -984 ▁biên -985 amp -986 land -987 ▁(0 -988 ▁xác -989 ▁phái -990 ▁mạng -991 ▁giúp -992 ▁đồ -993 ▁vậy -994 iêng -995 ▁bệnh -996 ▁album -997 az -998 ▁lệnh -999 ▁mật -1000 ▁luật -1001 ▁hiệp -1002 per -1003 ▁chân -1004 ▁trò -1005 ượt -1006 ▁un -1007 ▁án -1008 ựa -1009 ▁sao -1010 ▁chia -1011 ii -1012 ▁kể -1013 ▁hã -1014 ▁duy -1015 sk -1016 ▁gây -1017 ▁tân -1018 óc -1019 ▁vòng -1020 ▁phổ -1021 ▁nếu -1022 ▁ngoại -1023 ind -1024 ▁hầu -1025 ▁mặc -1026 ▁= -1027 áu -1028 ▁trực -1029 ▁chữ -1030 ▁car -1031 uc -1032 ▁tuần -1033 ếp -1034 ight -1035 ▁tông -1036 ▁cl -1037 ▁ghi -1038 oph -1039 ▁kiện -1040 ▁thổ -1041 ▁bàn -1042 ▁lễ -1043 ▁(00 -1044 ▁ủy -1045 ▁tốt -1046 ▁khả -1047 ▁hết -1048 ▁nghị -1049 ▁đa -1050 ▁lê -1051 ▁ma -1052 ▁lục -1053 ▁hồng -1054 ▁chọn -1055 ▁khỏi -1056 ắp -1057 ▁trai -1058 ▁lợi -1059 ầy -1060 ▁xô -1061 ▁phạm -1062 ▁khai -1063 ▁ít -1064 ▁lời -1065 ▁or -1066 ▁phép -1067 uk -1068 col -1069 ▁thập -1070 ▁phiên -1071 ▁thảo -1072 ▁hán -1073 ▁hạn -1074 ▁chứng -1075 ath -1076 ▁rồi -1077 ern -1078 ▁gốc -1079 ▁for -1080 ▁nha -1081 ▁tỏ -1082 ast -1083 ▁quảng -1084 ▁lớp -1085 ▁đào -1086 ẫu -1087 ug -1088 ea -1089 ▁cố -1090 ▁đai -1091 ▁cảm -1092 bo -1093 ▁làng -1094 px -1095 ìn -1096 ▁tôn -1097 ▁vấn -1098 ụy -1099 ▁hưởng -1100 ans -1101 ẩu -1102 người -1103 ▁sa -1104 ▁sức -1105 ▁tuyến -1106 ▁xem -1107 ▁pl -1108 ▁col -1109 iac -1110 ana -1111 ▁pháo -1112 ▁thượng -1113 ▁vàng -1114 /0000 -1115 ma -1116 ▁as -1117 ▁gu -1118 ▁sch -1119 ▁chuẩn -1120 ex -1121 ▁giám -1122 ith -1123 động -1124 phim -1125 iz -1126 ▁thiếu -1127 orn -1128 ▁ké -1129 ▁chị -1130 ica -1131 ish -1132 uôi -1133 ▁địch -1134 ▁đới -1135 ▁tưởng -1136 ▁xếp -1137 ▁dòng -1138 ▁khách -1139 ▁thơ -1140 ▁chạy -1141 ▁trái -1142 ãi -1143 ont -1144 ▁el -1145 ▁hồi -1146 ▁cụ -1147 ▁ngay -1148 ier -1149 ▁mẹ -1150 ▁quay -1151 ▁tuyên -1152 ue -1153 ín -1154 ▁cận -1155 ▁lộ -1156 ▁trẻ -1157 ắm -1158 ▁lâm -1159 ly -1160 ▁ninh -1161 ▁quang -1162 iếm -1163 ▁bo -1164 ensis -1165 ho -1166 yr -1167 ick -1168 ▁gặp -1169 na -1170 ▁bại -1171 ▁mọi -1172 ▁be -1173 ▁riêng -1174 ▁hàn -1175 br -1176 ủng -1177 ▁thất -1178 co -1179 ▁ed -1180 ▁chúa -1181 ▁nền -1182 ▁muốn -1183 ▁giành -1184 ▁kỹ -1185 ▁xuống -1186 ▁song -1187 ▁nông -1188 ▁cực -1189 ▁on -1190 ius -1191 ies -1192 ▁vành -1193 ▁rừng -1194 ▁linh -1195 ity -1196 ▁khiến -1197 iaceae -1198 ▁thúc -1199 ▁chuyên -1200 ▁giang -1201 bn -1202 ond -1203 ▁tiết -1204 lin -1205 ert -1206 ám -1207 ▁khẩu -1208 iss -1209 ▁hỗ -1210 ▁cha -1211 ▁áp -1212 ▁lâu -1213 ▁vài -1214 ▁thánh -1215 ▁san -1216 gi -1217 ▁đứng -1218 ▁đốc -1219 ▁thuận -1220 iếng -1221 les -1222 ▁phó -1223 ▁giảm -1224 ▁gái -1225 lo -1226 ▁doanh -1227 ore -1228 ▁hạt -1229 ▁cải -1230 ▁tôi -1231 ▁cửa -1232 ▁thấp -1233 ▁xa -1234 ▁thờ -1235 ▁dung -1236 ▁ex -1237 ▁lương -1238 ▁bầu -1239 ▁giai -1240 enn -1241 ▁kiểm -1242 don -1243 ▁sai -1244 ▁nhanh -1245 ▁chiều -1246 ort -1247 ▁quần -1248 ▁mắt -1249 ork -1250 ▁giết -1251 ▁dục -1252 ▁com -1253 ▁bắn -1254 ▁nhằm -1255 ▁tam -1256 ▁khúc -1257 ậm -1258 ▁pro -1259 ỡng -1260 ▁phóng -1261 ▁đổ -1262 0. -1263 ary -1264 ▁yên -1265 pr -1266 ▁nữa -1267 ẹp -1268 ▁mẫu -1269 ▁lá -1270 ▁ai -1271 ▁bạn -1272 ust -1273 ▁trúc -1274 ▁nghiệm -1275 ile -1276 ▁joh -1277 ▁bổ -1278 ara -1279 ▁tối -1280 ▁đêm -1281 uyệt -1282 ▁luận -1283 ▁kê -1284 ▁tồn -1285 ▁. -1286 ▁ước -1287 cn -1288 ▁điển -1289 ▁tịch -1290 sinh -1291 ▁() -1292 pl -1293 ▁cập -1294 ym -1295 ▁môn -1296 ▁xỉ -1297 ▁bảng -1298 ▁đôi -1299 ys -1300 ash -1301 ▁ngôn -1302 ▁dựa -1303 ▁tức -1304 ▁bờ -1305 ▁xuân -1306 ▁đĩa -1307 ▁cal -1308 ▁toán -1309 ▁00,00 -1310 ▁fran -1311 ▁man -1312 ▁chấp -1313 ườn -1314 ▁0,0 -1315 ▁vu -1316 ▁cr -1317 bur -1318 ▁lĩnh -1319 ▁phú -1320 ct -1321 ▁tốc -1322 ảm -1323 age -1324 sch -1325 ▁lư -1326 ▁cấu -1327 ▁mi -1328 ▁mạch -1329 ▁bl -1330 ▁bar -1331 ▁us -1332 ▁đủ -1333 ▁hương -1334 ▁tù -1335 ▁tố -1336 ▁khởi -1337 ▁mal -1338 lor -1339 ▁mức -1340 ost -1341 ate -1342 ▁0: -1343 ▁; -1344 ▁áo -1345 ek -1346 pt -1347 ▁quanh -1348 ▁cáo -1349 ▁coi -1350 ▁rõ -1351 ▁nặng -1352 ▁hạm -1353 ▁tống -1354 ▁hãng -1355 ▁trắng -1356 ▁ad -1357 ▁ir -1358 ▁kéo -1359 ada -1360 ▁lửa -1361 ▁ser -1362 ▁đàn -1363 ann -1364 ▁chịu -1365 ▁isbn -1366 ▁ro -1367 anth -1368 ▁xuyên -1369 ▁trục -1370 ▁trương -1371 ▁ngành -1372 ▁re -1373 our -1374 ca -1375 la -1376 ôm -1377 ▁tòa -1378 ▁kiểu -1379 ▁bốn -1380 ▁luyện -1381 ọa -1382 ▁00,0 -1383 ▁ngựa -1384 ▁hại -1385 yn -1386 ▁khó -1387 ▁đen -1388 cl -1389 ▁đáng -1390 ld -1391 ▁quý -1392 ▁súng -1393 ▁hoạch -1394 ▁0,00 -1395 =" -1396 ect -1397 one -1398 ▁thưởng -1399 ▁he -1400 ▁lai -1401 ., -1402 ella -1403 ▁at -1404 ▁chứa -1405 ão -1406 ▁truyện -1407 ▁nối -1408 tiếng -1409 ▁tín -1410 ory -1411 ▁air -1412 ley -1413 2, -1414 ▁tuyển -1415 int -1416 ipp -1417 ▁nuôi -1418 mar -1419 ock -1420 ▁trời -1421 old -1422 ón -1423 ▁(000 -1424 ▁john -1425 ▁phil -1426 ▁đỏ -1427 ▁im -1428 ▁nhìn -1429 ▁se -1430 ▁ge -1431 ▁gh -1432 ▁sứ -1433 ▁trụ -1434 ame -1435 ▁ngắn -1436 ino -1437 ▁dành -1438 ▁lao -1439 cr -1440 ▁bí -1441 âng -1442 ▁cũ -1443 con -1444 ▁(0000), -1445 ▁mét -1446 ▁gì -1447 ▁en -1448 ▁căn -1449 tiểu -1450 ▁ru -1451 nhỏ -1452 ▁sóng -1453 ▁buộc -1454 era -1455 ez -1456 ▁kịch -1457 máy -1458 2. -1459 yp -1460 ▁gó -1461 èo -1462 ▁cạnh -1463 ▁phận -1464 ▁ly -1465 ▁(0000). -1466 ▁vốn -1467 ite -1468 ▁rút -1469 ▁000.000 -1470 –00 -1471 ▁luôn -1472 ka -1473 ▁per -1474 ▁cam -1475 ọt -1476 ler -1477 ▁chuyện -1478 ▁nghi -1479 ỏa -1480 ▁quán -1481 ott -1482 ▁lạp -1483 ▁0000-0000 -1484 ▁vợ -1485 ▁har -1486 ▁niệm -1487 ale -1488 ▁da -1489 ▁thừa -1490 ft -1491 gh -1492 ▁đà -1493 ▁sâu -1494 ▁nhi -1495 ▁pol -1496 ▁phúc -1497 ầng -1498 ▁sol -1499 ▁trạng -1500 ▁thịt -1501 de -1502 ▁trao -1503 oss -1504 ▁chiếu -1505 ▁trả -1506 sp -1507 ▁hưng -1508 ver -1509 ▁trùng -1510 ▁võ -1511 ▁*0000 -1512 ▁hàm -1513 aul -1514 ▁00/ -1515 orld -1516 ▁vượt -1517 ▁min -1518 ▁ngô -1519 tern -1520 chim -1521 ix -1522 ett -1523 ▁kính -1524 ▁càng -1525 bia -1526 ve -1527 ▁chủng -1528 ▁lòng -1529 car -1530 ▁dễ -1531 ▁khá -1532 fr -1533 ck -1534 ▁tầng -1535 ▁xung -1536 ward -1537 ▁ấy -1538 ỏng -1539 ark -1540 ▁thật -1541 ▁băng -1542 ▁ngọc -1543 ▁bức -1544 ▁tcn -1545 ama -1546 ico -1547 ▁kiếm -1548 rey -1549 ▁tải -1550 km -1551 ▁tái -1552 ice -1553 ▁ô -1554 ▁no -1555 ▁mo -1556 ▁cự -1557 aria -1558 ▁tạp -1559 èn -1560 ▁xứ -1561 ▁nhờ -1562 0, -1563 ▁đạn -1564 ict -1565 ▁tim -1566 ▁me -1567 nhà -1568 color -1569 att -1570 ▁đăng -1571 ▁tan -1572 ặn -1573 ▁thạch -1574 ▁tội -1575 act -1576 ▁phật -1577 ▁york -1578 ▁khắc -1579 ▁xử -1580 ▁hùng -1581 ▁khối -1582 ▁rêu -1583 ▁:'' -1584 ya -1585 ▁trì -1586 ▁ber -1587 ▁thụy -1588 ▁0000: -1589 ▁rob -1590 ▁vừa -1591 ▁dần -1592 ▁tước -1593 ▁gen -1594 ▁trưng -1595 ▁vĩnh -1596 nam -1597 ▁xảy -1598 ▁hiến -1599 ▁cục -1600 ania -1601 ▁loạt -1602 ▁by -1603 ▁đầy -1604 ▁it -1605 ▁chuyến -1606 ." -1607 ▁mộ -1608 ▁mua -1609 ement -1610 ▁mối -1611 ẩy -1612 ▁phối -1613 ▁nor -1614 up -1615 ▁phù -1616 ▁bom -1617 00. -1618 ▁world -1619 ▁dã -1620 itt -1621 ▁chim -1622 ềm -1623 ▁thử -1624 ▁suốt -1625 ▁xanh -1626 ▁nhu -1627 ▁úc -1628 ▁huấn -1629 ▁diệt -1630 ▁cai -1631 ▁đột -1632 ▁trách -1633 ▁lính -1634 ▁ương -1635 ▁khóa -1636 ▁00000 -1637 ▁will -1638 ba -1639 ▁lược -1640 ▁bá -1641 iel -1642 ▁str -1643 ▁thiện -1644 mer -1645 ood -1646 uch -1647 ▁dấu -1648 ▁tần -1649 :0 -1650 ém -1651 ▁ví -1652 ▁*** -1653 ▁(0000-0000 -1654 gr -1655 ign -1656 ▁thăng -1657 ▁mại -1658 ▁đem -1659 ▁thoại -1660 ▁tai -1661 su -1662 ▁dữ -1663 ụng -1664 ▁đích -1665 ▁suất -1666 ▁vây -1667 opter -1668 ▁chùa -1669 ▁suy -1670 ▁tháp -1671 ▁họa -1672 ▁kẻ -1673 berg -1674 ): -1675 ▁góp -1676 ▁buổi -1677 ire -1678 ide -1679 ▁thuốc -1680 ▁bò -1681 ▁uy -1682 ▁liệt -1683 ▁mềm -1684 ▁fl -1685 ▁mực -1686 ▁soát -1687 ose -1688 ines -1689 ive -1690 ▁nổ -1691 ▁thú -1692 ▁thôn -1693 iana -1694 ▁hôn -1695 –0000 -1696 ▁mai -1697 order -1698 ▁khổ -1699 ▁cường -1700 ▁thiệu -1701 ▁bé -1702 ▁cuốn -1703 ▁ánh -1704 ▁thí -1705 ace -1706 ▁wal -1707 va -1708 ▁rời -1709 ▁đương -1710 iam -1711 ▁mus -1712 ▁war -1713 ▁vườn -1714 ▁cầm -1715 ura -1716 asil -1717 ▁pal -1718 ''), -1719 ien -1720 ▁vọng -1721 ▁0-0 -1722 we -1723 ▁xét -1724 ▁khánh -1725 sen -1726 bl -1727 ▁vú -1728 ▁nạn -1729 ▁tầm -1730 ▁tá -1731 ▁ngân -1732 ial -1733 ▁dầu -1734 ▁mon -1735 ▁er -1736 ▁siêu -1737 ▁cậu -1738 ▁nghe -1739 ùi -1740 he -1741 ▁đảm -1742 ▁paris -1743 uth -1744 ▁cảng -1745 ▁phê -1746 một -1747 ideo -1748 ky -1749 ▁ang -1750 och -1751 ▁mac -1752 str -1753 ▁giác -1754 cy -1755 ▁đẹp -1756 ▁rom -1757 ▁ab -1758 òi -1759 ▁ven -1760 ▁trừ -1761 ▁chr -1762 ▁cỏ -1763 orm -1764 ▁hủy -1765 ▁mưu -1766 ner -1767 ▁mạc -1768 yll -1769 ▁truy -1770 ▁bước -1771 com -1772 ▁ale -1773 ▁gre -1774 ▁xương -1775 ▁, -1776 ▁bào -1777 burg -1778 ▁dị -1779 ▁hỏi -1780 ala -1781 oi -1782 ▁kháng -1783 ▁her -1784 ure -1785 ald -1786 ane -1787 aur -1788 ãn -1789 ague -1790 ▁tách -1791 ime -1792 ▁char -1793 ▁cát -1794 ▁lang -1795 ena -1796 ▁bro -1797 ille -1798 ▁cắt -1799 ▁tuyệt -1800 amm -1801 ▁loạn -1802 ▁bạch -1803 ▁xâm -1804 ▁chỗ -1805 |000 -1806 ays -1807 ▁os -1808 ota -1809 ▁ac -1810 iforn -1811 ▁hiểu -1812 ▁sm -1813 ivers -1814 ▁mich -1815 ▁nâng -1816 ▁vân -1817 ita -1818 ▁hiểm -1819 ins -1820 ▁ngăn -1821 be -1822 oll -1823 ▁ủng -1824 alem -1825 ▁mad -1826 ▁trào -1827 ▁ap -1828 ical -1829 ▁giản -1830 ▁thao -1831 ặm -1832 ides -1833 alia -1834 ▁chóng -1835 ▁ngũ -1836 oth -1837 ney -1838 ▁sơ -1839 ứt -1840 ▁dav -1841 ▁thù -1842 iềm -1843 .'' -1844 unt -1845 ▁khảo -1846 ▁ẩm -1847 ▁californ -1848 ▁wil -1849 ▁đẩy -1850 ▁canada -1851 ida -1852 ▁hoá -1853 ▁đỉnh -1854 ▁đệ -1855 ▁đe -1856 ment -1857 osa -1858 ▁chó -1859 wn -1860 ▁mm -1861 ▁thác -1862 ▁mũ -1863 ▁phút -1864 ▁bạc -1865 idaceae -1866 bon -1867 ▁ol -1868 ▁lượt -1869 ▁video -1870 ▁sam -1871 ửi -1872 ▁000. -1873 ▁sửa -1874 ▁đu -1875 ▁— -1876 ▁liền -1877 ora -1878 ▁geor -1879 ▁philipp -1880 ▁khắp -1881 ▁0000), -1882 ▁thụ -1883 ▁chảy -1884 ▁vinh -1885 istan -1886 ▁' -1887 ▁đền -1888 to -1889 ▁li -1890 ▁cờ -1891 ▁vĩ -1892 ▁dọa -1893 ▁trịnh -1894 ▁my -1895 ▁california -1896 ▁des -1897 ▁ổ -1898 ke -1899 ▁thoát -1900 ▁tường -1901 ▁nhiễ -1902 ▁lông -1903 esia -1904 ▁trại -1905 gro -1906 ari -1907 ▁sing -1908 -0. -1909 ▁bày -1910 ▁loan -1911 ▁bác -1912 ▁pet -1913 thiên -1914 ▁sớ -1915 ames -1916 ▁khiển -1917 ▁sắt -1918 ▁game -1919 ▁tán -1920 ▁te -1921 ano -1922 ▁sáu -1923 ▁phường -1924 ima -1925 ▁vịnh -1926 ▁hơi -1927 ▁hổ -1928 ase -1929 ▁ngầm -1930 ▁nhĩ -1931 aj -1932 ▁chỉnh -1933 ▁web -1934 ▁ind -1935 onia -1936 ''). -1937 ▁gửi -1938 ▁xo -1939 ola -1940 uss -1941 ▁kar -1942 ▁lon -1943 ▁xin -1944 ▁thuyền -1945 ula -1946 ▁del -1947 ▁brasil -1948 ▁gà -1949 ▁kênh -1950 áp -1951 ▁bãi -1952 ington -1953 ps -1954 di -1955 ▁camp -1956 ▁cừ -1957 ▁vuông -1958 -00000 -1959 ros -1960 ▁gl -1961 che -1962 que -1963 atus -1964 ail -1965 ▁nhớ -1966 me -1967 ▁bướ -1968 ▁chẳng -1969 ions -1970 ▁dọc -1971 ▁na -1972 ▁đoạt -1973 umb -1974 ▁league -1975 pe -1976 ▁mil -1977 ustr -1978 ▁đúng -1979 ops -1980 ford -1981 ▁mor -1982 ▁je -1983 ron -1984 ij -1985 ▁sung -1986 ▁press -1987 ▁start -1988 aya -1989 olog -1990 ▁thẳng -1991 ▁vạn -1992 ậc -1993 ani -1994 iếp -1995 ox -1996 ▁sớm -1997 ▁univers -1998 ▁cor -1999 ▁dạy -2000 ▁nửa -2001 ▁trải -2002 ▁kg -2003 ▁sal -2004 0) -2005 ▁00-00 -2006 ▁0:00 -2007 ▁dis -2008 ▁ngược -2009 ▁thọ -2010 ▁săn -2011 ▁ngư -2012 cầu -2013 ▁lat -2014 ▁máu -2015 ubl -2016 ▁hen -2017 oy -2018 ▁viễn -2019 ican -2020 ▁bậc -2021 bert -2022 ▁xạ -2023 ▁from -2024 0" -2025 eland -2026 ▁william -2027 ational -2028 ▁vir -2029 ▁hỏa -2030 ▁nhẹ -2031 ▁hung -2032 ▁incr -2033 ifol -2034 ▁00,00% -2035 ▁we -2036 ▁back -2037 ▁lăng -2038 ▁khô -2039 ▁wh -2040 ót -2041 ▁tặng -2042 ake -2043 ▁uk -2044 ▁with -2045 ▁nghề -2046 ▁ngụy -2047 ▁tỉ -2048 ▁chồng -2049 ▁tri -2050 ▁mc -2051 ▁bướm -2052 én -2053 không -2054 ▁gắn -2055 ▁grid -2056 ger -2057 ited -2058 ▁increment -2059 ộn -2060 ▁scalem -2061 ▁dây -2062 ▁quyển -2063 ▁quỹ -2064 ▁đan -2065 ▁vol -2066 grey -2067 chi -2068 ▁bồ -2069 sc -2070 ▁quê -2071 năm -2072 ▁''" -2073 by -2074 ▁gridcolor -2075 ▁đậu -2076 ull -2077 ụp -2078 ker -2079 ▁cm -2080 ▁món -2081 ini -2082 nhân -2083 ▁sài -2084 ▁hài -2085 ▁dr -2086 ze -2087 ▁0000). -2088 ▁rơi -2089 ▁ag -2090 ▁hol -2091 air -2092 ▁rad -2093 rich -2094 ▁tiện -2095 ▁ste -2096 ữa -2097 ▁ha -2098 ▁bánh -2099 được -2100 ▁trồng -2101 ▁phan -2102 ▁lin -2103 alis -2104 ham -2105 ela -2106 ▁van -2107 ▁lẫn -2108 ▁go -2109 ush -2110 ▁ngang -2111 ence -2112 ▁ur -2113 ▁tùy -2114 ▁00%. -2115 ▁mag -2116 nes -2117 sa -2118 ▁/ -2119 ▁thăm -2120 ▁mông -2121 ▁nghiêm -2122 cu -2123 úa -2124 ▁border -2125 ▁tránh -2126 der -2127 ▁gòn -2128 tt -2129 ▁ưu -2130 par -2131 ▁mười -2132 ▁nhị -2133 ▁nắm -2134 ▁thước -2135 ▁tô -2136 ▁cừu -2137 ▁po -2138 ▁bur -2139 ▁cương -2140 ẵn -2141 ▁solid -2142 ▁tứ -2143 ▁intern -2144 ▁giấy -2145 ▁lẽ -2146 các -2147 ▁00,0% -2148 ▁lộc -2149 ▁bão -2150 ▁soạn -2151 ▁london -2152 đại -2153 ▁mũi -2154 ▁đọc -2155 ste -2156 ▁đáp -2157 ▁ben -2158 men -2159 ằn -2160 uz -2161 ha -2162 úy -2163 ▁xúc -2164 0/0000 -2165 ▁“ -2166 ▁nat -2167 ▁nhiễm -2168 ona -2169 ▁gỗ -2170 ▁lam -2171 ▁điền -2172 use -2173 ía -2174 ult -2175 ▁tàng -2176 are -2177 fl -2178 ▁q -2179 ael -2180 ▁dãy -2181 ▁kì -2182 ▁tắc -2183 ▁alex -2184 ▁màn -2185 ▁cap -2186 ▁sợ -2187 err -2188 ▁iii -2189 ▁đỗ -2190 ▁chặn -2191 ▁ngọt -2192 ▁cựu -2193 ▁đuổi -2194 ▁sim -2195 ▁cứng -2196 ▁khăn -2197 ▁chữa -2198 ▁bề -2199 ester -2200 ▁may -2201 ▁tào -2202 ko -2203 ▁chinh -2204 õi -2205 ▁val -2206 cal -2207 ▁rắn -2208 ▁file -2209 ▁trữ -2210 phải -2211 ▁thiệt -2212 ▁tháo -2213 ▁0/ -2214 ise -2215 ▁lui -2216 ci -2217 ila -2218 ▁chiêu -2219 ▁ném -2220 ▁dan -2221 ▁dặm -2222 po -2223 mất -2224 ther -2225 ▁von -2226 ▁bảy -2227 ▁usd -2228 ▁gió -2229 ▁sl -2230 ▁christ -2231 dr -2232 ▁ốc -2233 idge -2234 ▁đỡ -2235 awa -2236 ▁bal -2237 ene -2238 ▁dưỡng -2239 ▁mưa -2240 ▁hè -2241 ▁kr -2242 ▁đuôi -2243 my -2244 ▁cup -2245 ▁tĩnh -2246 ear -2247 ▁ga -2248 ▁robert -2249 ▁hút -2250 ươi -2251 ground -2252 ▁trích -2253 ▁xưa -2254 ▁cấm -2255 ics -2256 ▁tàn -2257 ▁phiếu -2258 sky -2259 ▁khủng -2260 ▁iv -2261 ▁hấp -2262 ▁ổn -2263 itz -2264 pan -2265 ▁lỗ -2266 mann -2267 ▁hoang -2268 ▁rock -2269 ▁đẳng -2270 ▁huyền -2271 ▁nhánh -2272 ▁rec -2273 ▁all -2274 ts -2275 ▁thậm -2276 ▁amer -2277 ▁cell -2278 ero -2279 ▁họp -2280 iat -2281 ▁hôm -2282 ▁sant -2283 ▁trinh -2284 ▁giảng -2285 go -2286 ▁dậy -2287 ▁hòn -2288 ▁tắt -2289 ▁ống -2290 ▁#000 -2291 ▁ngờ -2292 ▁mat -2293 ki -2294 ▁chợ -2295 ▁đồn -2296 ▁nghĩ -2297 gin -2298 ▁eur -2299 ▁mart -2300 ▁university -2301 ▁philippines -2302 ▁mời -2303 ▁tụ -2304 ▁top -2305 bài -2306 ▁lựa -2307 ▁trống -2308 ▁cân -2309 ▁tận -2310 ▁ze -2311 ▁mỏ -2312 ▁bụng -2313 ais -2314 ▁bra -2315 ▁sẵn -2316 hy -2317 ); -2318 ói -2319 ▁bật -2320 '': -2321 da -2322 ▁cúp -2323 ▁lôi -2324 ▁wind -2325 ows -2326 ▁hoà -2327 ướp -2328 ▁trú -2329 ▁khoản -2330 ▁tom -2331 ▁background -2332 ▁phu -2333 ▁pan -2334 ượu -2335 ▁jo -2336 ms -2337 ▁tur -2338 ▁south -2339 ▁sóc -2340 ▁gắng -2341 pa -2342 ▁sw -2343 mon -2344 ele -2345 ▁tờ -2346 ▁nob -2347 ▁you -2348 ớt -2349 ▁#000; -2350 ▁thua -2351 danh -2352 ▁luân -2353 oma -2354 từ -2355 ▁bi -2356 els -2357 ▁phạt -2358 ▁lou -2359 :000 -2360 ▁bel -2361 ▁uống -2362 ago -2363 illa -2364 ▁med -2365 ▁trăm -2366 pol -2367 ▁rượu -2368 ▁jack -2369 ▁nghỉ -2370 ▁biện -2371 ▁"'' -2372 ▁che -2373 amb -2374 ▁rich -2375 ▁publ -2376 tain -2377 ▁nỗ -2378 ▁hist -2379 ỳnh -2380 ▁met -2381 ▁cà -2382 ▁sắp -2383 ▁lối -2384 ▁đinh -2385 ▁0,00% -2386 ▁phán -2387 ▁mont -2388 ▁lào -2389 ▁góc -2390 ▁austr -2391 ▁chấm -2392 ▁ích -2393 ợt -2394 ▁pha -2395 ▁ -2396 n -2397 h -2398 t -2399 i -2400 c -2401 g -2402 a -2403 0 -2404 o -2405 u -2406 m -2407 r -2408 l -2409 đ -2410 à -2411 s -2412 e -2413 v -2414 p -2415 b -2416 y -2417 ư -2418 , -2419 . -2420 d -2421 á -2422 k -2423 ' -2424 ộ -2425 ạ -2426 ế -2427 ô -2428 ê -2429 â -2430 ả -2431 ệ -2432 ó -2433 ố -2434 ủ -2435 ớ -2436 ợ -2437 q -2438 ể -2439 ậ -2440 ờ -2441 ă -2442 ấ -2443 x -2444 ề -2445 ầ -2446 ị -2447 ơ -2448 : -2449 * -2450 ọ -2451 ự -2452 ( -2453 ) -2454 í -2455 ở -2456 ã -2457 ì -2458 f -2459 ứ -2460 - -2461 ữ -2462 ụ -2463 w -2464 ú -2465 ồ -2466 " -2467 ắ -2468 ổ -2469 ù -2470 ò -2471 ừ -2472 ặ -2473 j -2474 ử -2475 ỉ -2476 ũ -2477 ằ -2478 z -2479 ỏ -2480 ĩ -2481 ý -2482 é -2483 ễ -2484 ẩ -2485 ỳ -2486 ; -2487 ẫ -2488 ỹ -2489 ỗ -2490 / -2491 – -2492 ẽ -2493 | -2494 ỷ -2495 # -2496 % -2497 & -2498 ẻ -2499 è -2500 ẹ -2501 ỡ -2502 = -2503 õ -2504 2 -2505 ẳ -2506 о -2507 а -2508 ! -2509 ü -2510 е -2511 и -2512 ō -2513 н -2514 ? -2515 ỵ -2516 с -2517 ö -2518 р -2519 т -2520 — -2521 в -2522 ẵ -2523 л -2524 к -2525 + -2526 _ -2527 “ -2528 ° -2529 ” -2530 ä -2531 м -2532 д -2533 ’ -2534 у -2535 п -2536 ā -2537 ū -2538 я -2539 б -2540 г -2541 й -2542 ð -2543 $ -2544 { -2545 ç -2546 ь -2547 ы -2548 з -2549 × -2550 ñ -2551 ч -2552 š -2553 ø -2554 王 -2555 大 -2556 🔗 -2557 č -2558 ~ -2559 ć -2560 α -2561 х -2562 ß -2563 † -2564 ł -2565 å -2566 ж -2567 の -2568 ο -2569 ー -2570 • -2571 ш -2572 ş -2573 ا -2574 子 -2575 ц -2576 皇 -2577 î -2578 ī -2579 公 -2580 ю -2581 ‘ -2582 县 -2583 李 -2584 ë -2585 − -2586 ı -2587 山 -2588 ン -2589 > -2590 → -2591 μ -2592 » -2593 人 -2594 æ -2595 ς -2596 า -2597 ν -2598 « -2599 ρ -2600 天 -2601 ι -2602 ś -2603 ž -2604 文 -2605 ń -2606 氏 -2607 τ -2608 、 -2609 λ -2610 ل -2611 乡 -2612 太 -2613 ร -2614 中 -2615 光 -2616 后 -2617 ε -2618 い -2619 ф -2620 σ -2621 市 -2622 安 -2623 州 -2624 镇 -2625 } -2626 区 -2627 道 -2628 ・ -2629 南 -2630 ř -2631 主 -2632 ル -2633 ́ -2634 。 -2635 π -2636 κ -2637 イ -2638 · -2639 ï -2640 平 -2641 明 -2642 ě -2643 國 -2644 妃 -2645 น -2646 城 -2647 し -2648 і -2649 武 -2650 ス -2651 ­ -2652 元 -2653 一 -2654 う -2655 ラ -2656 ん -2657 帝 -2658 э -2659 ر -2660 德 -2661 佛 -2662 3 -2663 ་ -2664 ē -2665 三 -2666 学 -2667 β -2668 か -2669 ŏ -2670 典 -2671 江 -2672 高 -2673 ′ -2674 劉 -2675 之 -2676 δ -2677 金 -2678 ğ -2679 ي -2680 ् -2681 م -2682 1 -2683 ⁄ -2684 国 -2685 宗 -2686 ア -2687 海 -2688 西 -2689 ω -2690 リ -2691 ن -2692 γ -2693 な -2694 £ -2695 ト -2696 と -2697 ż -2698 ม -2699 η -2700 孝 -2701 ː -2702 和 -2703 辭 -2704 新 -2705 た -2706 เ -2707 ま -2708 仁 -2709 이 -2710 ǎ -2711 و -2712 日 -2713 ा -2714 上 -2715 ก -2716 อ -2717 女 -2718 щ -2719 み -2720 河 -2721 ク -2722 き -2723 ง -2724 朱 -2725 田 -2726 υ -2727 り -2728 € -2729 張 -2730 θ -2731 成 -2732 陳 -2733 ő -2734 د -2735 院 -2736 北 -2737 ę -2738 ب -2739 ə -2740 ว -2741 馬 -2742 神 -2743 ά -2744 る -2745 ё -2746 長 -2747 ั -2748 ら -2749 ± -2750 ッ -2751 君 -2752 會 -2753 ド -2754 こ -2755 福 -2756 水 -2757 族 -2758 ί -2759 동 -2760 小 -2761 生 -2762 永 -2763 《 -2764 東 -2765 》 -2766 原 -2767 的 -2768 林 -2769 世 -2770 φ -2771 夫 -2772 昭 -2773 街 -2774 @ -2775 ย -2776 ิ -2777 ą -2778 年 -2779 さ -2780 陽 -2781 家 -2782 ^ -2783 本 -2784 œ -2785 司 -2786 シ -2787 郡 -2788 白 -2789 사 -2790 レ -2791 त -2792 修 -2793 く -2794 < -2795 木 -2796 花 -2797 石 -2798 「 -2799 に -2800 聖 -2801 お -2802 」 -2803 ジ -2804 ș -2805 は -2806 阮 -2807 ้ -2808 カ -2809 س -2810 不 -2811 י -2812 ส -2813 あ -2814 マ -2815 ล -2816 陵 -2817 พ -2818 ό -2819 川 -2820 編 -2821 宮 -2822 र -2823 „ -2824 正 -2825 法 -2826 親 -2827 ่ -2828 美 -2829 月 -2830 行 -2831 周 -2832 治 -2833 軍 -2834 愛 -2835 ち -2836 定 -2837 自 -2838 委 -2839 有 -2840 清 -2841 十 -2842 ロ -2843 フ -2844 員 -2845 ะ -2846 タ -2847 姬 -2848 我 -2849 真 -2850 ี -2851 侯 -2852 趙 -2853 ห -2854 風 -2855 地 -2856 楊 -2857 ด -2858 溪 -2859 阳 -2860 ṣ -2861 二 -2862 英 -2863 五 -2864 も -2865 都 -2866 心 -2867 阿 -2868 春 -2869 龍 -2870 て -2871 古 -2872 ท -2873 義 -2874 न -2875 恭 -2876 貴 -2877 ň -2878 惠 -2879 έ -2880 ุ -2881 ィ -2882 정 -2883 華 -2884 ו -2885 師 -2886 东 -2887 四 -2888 興 -2889 が -2890 史 -2891 書 -2892 キ -2893 士 -2894 ت -2895 事 -2896 縣 -2897 京 -2898 昌 -2899 れ -2900 玉 -2901 ต -2902 黎 -2903 藤 -2904 つ -2905 ナ -2906 ی -2907 จ -2908 康 -2909 方 -2910 대 -2911 台 -2912 手 -2913 青 -2914 \ -2915 路 -2916 府 -2917 χ -2918 บ -2919 下 -2920 ि -2921 民 -2922 祖 -2923 景 -2924 無 -2925 羅 -2926 里 -2927 八 -2928 朝 -2929 ˈ -2930 म -2931 っ -2932 島 -2933 ه -2934 コ -2935 ع -2936 寺 -2937 吉 -2938 集 -2939 ṇ -2940 ウ -2941 社 -2942 敬 -2943 û -2944 オ -2945 通 -2946 의 -2947 ة -2948 學 -2949 星 -2950 郎 -2951 स -2952 政 -2953 宣 -2954 建 -2955 ช -2956 ์ -2957 会 -2958 ṃ -2959 え -2960 バ -2961 弘 -2962 龙 -2963 順 -2964 越 -2965 テ -2966 漢 -2967 ŭ -2968 ṭ -2969 門 -2970 ה -2971 じ -2972 慈 -2973 よ -2974 空 -2975 ブ -2976 蕭 -2977 ר -2978 グ -2979 리 -2980 化 -2981 延 -2982 時 -2983 部 -2984 ム -2985 や -2986 克 -2987 章 -2988 य -2989 代 -2990 全 -2991 容 -2992 け -2993 雄 -2994 ャ -2995 九 -2996